Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scene” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại hiện trường, come on the scene, đến; xuất hiện
  • như scene-painter,
  • Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • Thành Ngữ:, steal the scene/show, giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt
  • Thành Ngữ:, to quit the scene, qua đời
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • Thành Ngữ:, behind the scenes, (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
  • / ´sta:¸lit /, Tính từ: Được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlight, a starlit scene, cảnh dưới ánh sao
"
  • viết tắt, ( sc) cảnh ( scene), Đó là (tiếng latinh scilicet), act i sc iv, hồi i cảnh iv (trong cải lương..)
  • / ´eldəlinis /, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , senectitude , senescence , year
  • Danh từ: tuổi già, sự nhiều tuổi, Từ đồng nghĩa: noun, elderliness , senectitude , senescence , year
  • / ə´fektiη /, tính từ, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, an affecting scene, cảnh làm mủi lòng, the story is very affecting, câu chuyện rất xúc...
  • / ´faiə¸said /, Danh từ: chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi, (nghĩa bóng) cuộc sống gia đình, to sit at the fireside, ngồi bên lò sưởi, a fireside scene, cảnh sống gia đình, a...
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
  • Tính từ: (đùa cợt) tuổi già, Từ đồng nghĩa: noun, agedness , elderliness , senescence , year
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / ´æmətivnis /, danh từ, tính đa tình, tính thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience , pruriency,...
  • / 'ju:θfulnis /, danh từ, tính chất thanh niên, tính chất trẻ, tính chất trẻ tuổi; tính chất trẻ trung, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenescence , juvenility , puberty...
  • hàm số siêu việt, hàm siêu việt, elementary transcendental function, hàm siêu việt sơ cấp, integral transcendental function, hàm siêu việt nguyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top