Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transaction” Tìm theo Từ (562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (562 Kết quả)

  • giao dịch vô hình,
  • giao dịch có qua có lại, giao dịch hỗ huệ, vụ kinh doanh cả hai cùng có lợi,
  • hệ thống chuyển tiếp, hệ thống rơle,
  • giao dịch đầu cơ,
  • giao dịch hoán đổi, giao dịch soap, engineered swap transaction, giao dịch hoán đổi được thiết kế, pure swap transaction, giao dịch hoán đổi thuần túy, pure swap transaction, giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy,...
  • giao dịch điện báo,
  • giao dịch cập nhật,
  • giao dịch kỳ hạn,
  • nhánh giao dịch, transaction branch identifier, số nhánh giao dịch
  • sự cam kết giao dịch,
  • bản ghi chuyển tác, bản ghi giao dịch, bản ghi toàn tác, transaction record header, tiêu đề bản ghi giao dịch
  • hủy giao dịch,
  • sự truyền giao dịch,
  • tài liệu diễn đạt giao dịch mua bán,
  • băng giao dịch,
  • chi phí giao dịch, chi phí giao dịch (chứng khoán),
  • các giao dịch có, các giao dịch thu, giao dịch tín dụng,
  • giao dịch bù trừ,
  • giao dịch bình thường,
  • sự giao dịch lồng nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top