Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waterer” Tìm theo Từ (2.742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.742 Kết quả)

  • bài toán người giao hàng,
  • mái (tiêu) nước,
  • Danh từ: lụa vân (lụa có bề mặt bóng với những vân sóng không đều),
  • sữa pha loãng,
  • / ´wɔ:təri /, Tính từ: (thuộc) nước; như nước, chứa đựng quá nhiều nước, nấu với quá nhiều nước, nhiều hơi ẩm, ướt, đẫm nước, sũng nước, có ý là sắp mưa, loãng,...
  • sông nước, đường thủy,
  • / 'wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều waters: nước lã (dùng để uống, giặt giũ..), nước máy (nước cung cấp qua các ống dẫn cho các hộ gia đình, nhà máy..), (nhất là trong từ ghép)...
  • / ´klɔk¸wɔtʃə /, danh từ, người luôn sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ,
  • Danh từ: người hái nho,
  • như tax-collector,
  • / 'bə:d,wɔtʃə /, Danh từ: người quan sát nhận dạng chim,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, ký giả, nhà báo,
  • / ´nait¸wɔtʃə /, anh từ, người tuần tra đêm,
  • Danh từ: người canh phòng những vụ cháy do bị bom,
  • người truy tìm kẻ bất lương,
  • ban giám sát theo dõi chứng khoán,
  • Thành Ngữ:, or whatever, (thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • dải nước biển ven bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top