Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belief” Tìm theo Từ (326) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (326 Kết quả)

  • chi tiết địa hình,
  • sơn nổi,
  • Danh từ: Đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao thông lớn, đường giảm (dãn) mật độ xe, đường phân luồng (tránh ách tắc),...
  • ống phòng nổ (trong máy biến áp),
  • van giảm áp suất, van an toàn, van bảo hiểm, van điều chỉnh, van giảm áp, van một chiều, van xả, van xả (bôi trơn), van xả áp an toàn, van an toàn, van giảm áp, van an toàn, van giảm áp, van xả, combination relief...
  • ống thoát khí phụ (thiết bị vệ sinh), ống thông gió an toàn, lỗ thoát an toàn,
  • giếng giảm áp, giếng tiêu nước (giảm phản áp lực), giếng xả áp, giếng dỡ tải, giếng tháo nước, giếng tiêu,
  • / ´autri¸li:f /, Danh từ: tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần,
  • phần thu nhập được miễn thuế,
  • Danh từ: trợ cấp cho người ngoài nhà tế bần,
  • sự miễn thuế cá nhân,
  • góc sau theo tia (mũi doa),
  • địa hình dốc ngược,
  • địa hình hỗn hợp,
  • địa hình xuyên cắt,
  • địa hình đồi,
  • giảm thuế địa phương,
  • mài hớt lưng,
  • Danh từ số nhiều: công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc
  • cầu xả lũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top