Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clammy” Tìm theo Từ (768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (768 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) lửa; như lửa,
  • / ´kæm¸pi /,
  • / 'gæmi /, Tính từ: như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, què, liệt, a gammy little fellow, một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ, to die gammy, chết anh dũng, to be...
  • / kleim /, Danh từ: sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) quyền khai thác mỏ, (từ mỹ,nghĩa...
  • / 'dʒæmi /, Tính từ: có phết mứt, dễ dàng, a jammy job, một công việc dễ dàng
  • như lumme,
  • / klæmp /, Danh từ: Đống (gạch để nung, đất, rơm...), Ngoại động từ: chất thành đống, xếp thành đống, Danh từ:...
  • / ´mæmi /, Danh từ: má, mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vú em người da đen,
  • / ´hæmi /, Tính từ: (thông tục) không có kinh nghiệm (diễn viên), Kinh tế: nhám, vị rát,
  • / 'tæmi /, Danh từ: vải mặt rây, lượt, sa, mũ bêrê xcốtlen (như) tam-o'-shanter, Kỹ thuật chung: rây (vải), Kinh tế: cái...
  • / ´sæmi /, Danh từ: (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i), Kinh tế: chưa chín,
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • kẹp charnley,
  • ván khuôn leo,
  • phù sa chứa sét,
  • đất pha sét, đất pha sét, đất sét,
  • chi phí dàn xếp bồi thường,
  • thủ tục đòi thanh toán thêm,
  • giá treo đèn chùm,
  • người tính toán tổn thất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top