Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clover” Tìm theo Từ (2.474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.474 Kết quả)

  • phủ mở, bảo hiểm bao, phiếu bảo hiểm dự ước, phiếu bảo hiểm ngỏ, bảo hiểm bao,
  • bọc một lớp cao su, vỏ bao bằng cao su (dây dẫn điện),
  • mái một dốc, một mái,
  • lớp bảo vệ, lớp bảo vệ,
  • nắp kín nước,
  • tiền bảo đảm thanh toán hối phiếu,
  • Danh từ: móng chẻ,
  • / klouzd /, Tính từ: bảo thủ, không cởi mở, khép kín, Toán & tin: đóng, kín, Kỹ thuật chung: kín, đã đóng kín, đóng,...
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • / ´lu:və /, Danh từ: ( số nhiều) mái hắt ( (cũng) louver boards)), ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống), Cơ khí & công trình:...
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
  • tấm tranh,
  • nút hoa thị,
  • nút hoa thị,
  • tấm tranh, ngã ba đường,
  • cùi chỏ cửa, cùi chỏ cửa,
  • máy bện cáp kiểu hành tinh, máy bện kiểu hành tinh,
  • viên gạch chặt vát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top