Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conceive” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • đỉnh lõm,
  • làm lõm, hàm lõm,
  • quy hoạch lõm,
  • mối hàn yếu, hàn lõm, mối hàn lõm,
  • / kənˈvɛksoʊkɒnˈkeɪv /, Tính từ: lồi lõm, mặt lồi mặt lõm, Toán & tin: lồi lõm, Kỹ thuật chung: lồi-lõm,
  • Tính từ: lõm cả hai phía (kính),
  • đường lõm, đường cong lõm,
  • gương lõm, gương lõm,
  • đa giác lõm,
  • bề mặt lõm, mặt lõm, mặt lõm,
  • lõm về phía,
  • lõm lên,
  • phẳng-lõm, phẳng-lõm, plano-concave lens, thấu kính phẳng-lõm
  • gương lồi,
  • / ¸selfkən´si:t /, Danh từ: tính tự phụ, tính hợm mình,
  • conservation,
  • dao phay lõm,
  • mối hàn lõm,
  • thấu kính phẳng-lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top