Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn continuously” Tìm theo Từ (463) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (463 Kết quả)

  • duy trì, liên tiếp, liên tục,
  • khớp lệnh liên tục,
  • mẫu liên tục, luồng nước, chất thải hay chất khác từ một nơi nhất định trong nhà máy nước đến địa điểm mẫu được lấy lên kiểm tra. có thể dùng để chỉ mẫu tức thời hay mẫu hỗn hợp.,...
  • sự bay liên tục,
  • dạng tiếp nối, tiếp giấy liên tục, dạng liên tục, continuous form cards, các phiếu dạng liên tục
  • tấm móng liên tục, tấm móng liên tục, móng bè, móng liên tục,
  • máy kết đông liên tục,
  • hàm liên tục, hàm liên tục, hàm số liên tục, hàm liên tục, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảng, piecewise continuous function, hàm liên tục từng mảnh
  • dốc liên tục, dốc kéo dài, dốc liên tục,
  • cấp phối liên tục,
  • cấp phối hạt liên tục, cấp phối hạt liên tục,
  • máy nghiền liên tục, giấy gấp hình quạt, máy nghiền liên tục, giấy cấp liên tục, mẫu giấy in liền, mẫu giấy liên tục,
  • lò làm việc liên tục, lò nung liên tục, lò tác dụng liên tục, lò (làm việc) liên tục,
  • vòng lặp liên tục,
  • sự sản xuất không ngừng,
  • máy cán liên tục,
  • khí cụ kiểm chứng liên tục, màn hình kiểm tra liên tục,
  • kiểm tra liên tục,
  • công suất (chịu tải) lâu dài,
  • máy đánh bóng liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top