Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn create” Tìm theo Từ (2.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.591 Kết quả)

  • mỡ bôi trơn đặc,
  • liên quan đến,
  • nước thải đã xử lý, nước thải đã làm sạch,
  • nước đã xử lý, nước được xử lý, nước đã xử lý,
  • điều khoản hợp đồng,
  • văn bản, văn từ của điều ước, văn bản hợp đồng,
  • mỡ chưa dùng,
  • / 'eiəreit /, Ngoại động từ: làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi...
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • creaton,
  • danh từ kem (ăn),
  • / ´kri:neitid /, Y học: chia, khía răng cưa,
  • / ´krestid /, tính từ, có biểu tượng riêng, (nói về chim) có mào,
  • Tính từ: có màu vàng nghệ,
  • / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate in charge, cha phụ trách tạm thời, assistant , clergyman , cleric , dominie , minister ,...
  • / ´kju:niit /,
  • / ´kɔ:deit /, Tính từ: hình tim, Y học: hình tim,
  • Danh từ, số nhiều:,
  • Danh từ: (hoá học) oliat, oleat, ch2 (ch2) 7ch, calcium oliate, canxi oliat
  • / greitn /, Ngoại động từ: làm thành lớn, Nội động từ: thành lớn; lớn ra, Kỹ thuật chung: làm lớn ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top