Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn credit” Tìm theo Từ (756) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (756 Kết quả)

  • hãng tư vấn về tín nhiệm, phòng tín dụng,
  • người đại lý được tín nhiệm, người đại lý tín nhiệm (của công ty bảo hiểm),
  • kết số thừa, sai ngạch thừa, số dư bên có, số dư có,
  • sự môi giới tín dụng,
  • vốn vay mượn,
  • Danh từ: thẻ tín dụng, Kinh tế: thẻ mua chịu, thẻ tín dụng, credit card sale, bán theo thẻ tín dụng, credit-card number, số thẻ tín dụng, intelligent...
  • cột bên có,
  • sự kiểm soát tín dụng, selective credit control, sự kiểm soát tín dụng có tính chọn lọc
  • số dư tiền gửi,
  • ghi có, tài khoản bên có,
  • sự triển hạn thẻ tín dụng,
  • Danh từ: tín dụng nhà đất,
  • bảo đảm tín dụng, export credit guarantee department, cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu (của chính phủ anh), export credit guarantee department, cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu
  • công cụ tín dụng,
  • giới hạn tín dụng,
  • chính sách tín dụng, restrictive credit policy, chính sách tín dụng hạn chế
  • Danh từ: sự đánh giá mức độ tín nhiệm, đánh giá mức tín dụng, xếp hạng uy tín,
  • sự tham khảo về tín dụng, thông tin để tham khảo về khả năng chi trả, tư vấn về tín nhiệm,
  • điều tiết tài chánh ngân hàng,
  • rủi ro tín dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top