Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crick” Tìm theo Từ (788) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (788 Kết quả)

  • giếng xây gạch,
  • máy ép gạch(dùng trước khi hong khô),
  • đường clin-ke,
  • gạch vụn, vụn gạch, gạch vụn bỏ đi,
  • cát làm gạch,
  • đường cục, đường ép khối lập phương,
  • cái bay lát gạch, cái bay thợ nề,
  • lớp gạch ốp, lớp gạch ốp mặt,
  • cái rìu chặt gạch,
  • gạch [lò gạch], Danh từ: nhà máy gạch, lò gạch,
  • vòm gạch, vòm gạch, brick arch floor, sàn dạng vòm gạch, brick arch floor, sàn vòm gạch, bridge , brick arch, cầu vòm gạch xây
  • giếng chìm bằng khối xây,
  • đấy sét nung gạch, Kỹ thuật chung: đất sét làm gạch,
  • máy đập gạch,
  • chọn gạch (theo màu sắc, kích thuớc),
  • chất đốt đóng bánh,
  • dầm gạch cốt thép,
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
  • khối xây gạch, sự xây gạch, khối xây gạch, reinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép, treinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia...
  • dầu trong nghề gốm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top