Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crick” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.281) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
  • / ´ʌndər¸a:m /, Tính từ: phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay, (thuộc) nách; trong nách, cho nách, bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như)...
  • Danh từ: ( crickê) ván trắng, (tiếng lóng trong nhà trường) điểm zêrô,
  • Thành Ngữ:, to open one's shoulders, d?ng ? tu th? s?p dánh m?t cú bên ph?i ( crickê)
  • Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh về bên trái ( crickê),
  • Danh từ: sự đánh xoáy bóng crickê,
  • Danh từ: (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi, Động từ: tuyên bố quả bóng ném không đúng...
  • Phó từ: thành thạo, một cách đúng nghề nghiệp; bởi một người chuyên nghiệp, như một công việc được trả công, he plays cricket...
  • / ,deizi'kʌtə /, danh từ (từ lóng), ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên, (môn crickê) quả bóng bay là mặt đất,
  • Danh từ: ( crickê) bóng dội ngược,
  • Danh từ: người bắt bóng đứng ở một khoảng cách với người cầm gậy về phía bên trái và gần ngang với cọc-gôn (trong môn cricket),
  • Danh từ: ( twelfth man) đấu thủ dự bị (trong cricket),
  • / ´slɔgə /, danh từ, (thông tục) người đấm mạnh, người đánh vong mạng (quyền anh, crickê), (thông tục) người làm việc tích cực, vất vả,
  • / ´skaiə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh vọt lên cao ( crickê),
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crickê), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh...
  • / ´ʌmpaiə /, Danh từ: trọng tài (trong quần vợt, cricket..), trọng tài, người phân xử (giữa hai bên bất đồng ý kiến với nhau), người làm trung gian, Ngoại...
  • / ´fi:ldə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người chặn bóng ( crickê),
  • / ¸ouvə´pitʃ /, Ngoại động từ: Đánh cho lăn quá gần cột thành (trong môn bóng crickê),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top