Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cyclone” Tìm theo Từ (552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (552 Kết quả)

  • / ˈsaɪ.klɪŋ /, Danh từ: sự đi xe đạp, bơm lại, tái chuyển, công có chu kỳ, sự chuyển dung lượng, chu kỳ, sự dao động, sự luân chuyển, sự quay vòng, sự xoay vòng, tuần...
  • kết cấu tường chịu gió bão,
  • bộ thu bụi tro kiểu xiclon,
  • máy hút bụi kiểu khí xoáy,
  • cột tháp (của hệ treo),
  • kết cấu tường chịu gió bão,
  • xem pedicab, xe xích lô,
  • / 'saikl /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, Nội động từ: quay vòng...
  • (cyclo-) prefix chỉ chu kỳ hay thuộc chu kỳ 2. thể mi.,
  • / kloun /, Danh từ: (thực vật học) dòng vô tính, hệ vô tính, (tin học, kinh doanh) nhân đôi, sao y, Toán & tin: bản dập khuân, máy nhái, sinh bản sao,...
  • kết cấu tường chịu gió bão,
  • lò kiểu trao đổi nhiệt xiclon,
  • chuyển động xoáy,
  • cyclit hai nút,
  • bão xoáy thuận,
  • quái thai một hốc mắt hàm thô sơ,
  • cycloit duỗi,
  • dòng điện không đổi, dòng điện liên tục,
  • dao động giới hạn,
  • sự xoay vòng nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top