Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deserted” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • tài sản hoãn dụng, tài sản hưởng sau,
  • tài sản hoãn kỳ (có được sai lỳ kế toán hiện hành),
  • séc hoãn trả,
  • nợ thu sau, thu nhập sau, thu nhập về sau,
  • cổ tức chia sau,
  • sự treo bằng giá,
  • để dự trữ,
  • tên tệp dành riêng,
  • số thặng dư dành lại,
  • hệ thống dự trữ,
  • lân cận thủng,
  • tài khoản nộp thuế sau, trả góp (bảo hiểm),
  • địa chỉ trì hoãn, địa chỉ gián tiếp,
  • bồi thường hoãn dần,
  • nhu cầu hoãn lại,
  • vào muộn, nhập trì hoãn, ngõ vào trì hoãn,
  • nợ kỳ hạn, nợ trả chậm, tài sản nợ trì hoãn,
  • bảo dưỡng phân kỳ,
  • bán chịu, bán trả dần, bán trả sau,
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top