Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn deserted” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • phương tiện trả tiền sau, quy tắc thanh toán chậm,
  • hạn hán sa mạc,
  • đơn bảo hiểm con cái,
  • quỹ tín thác cổ phiếu trả thuế sau,
  • cảnh báo bảo dưỡng có trì hoãn,
  • xuất khẩu theo phương thức trả chậm,
  • cái cưa răng ghép,
  • hợp đồng mua định kỳ trả sau,
  • cuộc gọi thủ tục bị trì hoãn,
  • sự báo nhận trì hoãn, sự ghi nhận trì hoãn,
  • sự lắp panen giữa hai cửa sổ,
  • áp lực quán tính, áp lực quán tính,
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • thư tín dụng hoãn lại trả tiền,
  • Thành Ngữ:, fleet of the desert, đoàn lạc đà trên sa mạc
  • niên khoản nộp gộp chịu thuế sau,
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • dao phay mặt có lưỡi chắp,
  • Thành Ngữ:, to deserve well/ill of sb, xứng đáng được ai đối xử tốt/xấu
  • Thành Ngữ:, the ship of the desert, con lạc đà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top