Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dwelling” Tìm theo Từ (1.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.130 Kết quả)

  • bệ giàn khoan,
  • kỹ thuật khoan,
  • sự khoan đập cáp,
  • khoan theo hợp đồng,
  • khoan rẻ quạt,
  • sự khoan cháy,
  • sự khoan dầu,
  • khoan ngoài biển,
  • khoan dưới áp lực,
  • khoan tạm/ gá,
  • sự dùng búa để khoan, Địa chất: sự dùng búa để khoan,
  • khoan bằng xói nước,
  • sự khoan đất, khoan đất,
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
  • Tính từ: thơm,
  • sự khoan điểm,
  • sự khoan dưới nước,
  • sự khoan cáp, sự khoan kiểu cáp, khoan cáp, sự khoan đập, sự khan đập cáp, Địa chất: sự khoan (bằng máy khoan) đập cáp, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top