Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dwelling” Tìm theo Từ (1.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.130 Kết quả)

  • sự khoan phay,
  • khoan sâu, sự khoan sâu, khoan sâu, Địa chất: sự khoan sâu,
  • hoạt động khoan,
  • cánh tay khoan,
  • đồ gá khoan,
  • lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan
  • giới hạn khoan,
  • cái xiết (cần khoan),
  • mẫu lõi khoan,
  • động cơ khoan, động cơ máy khoan,
  • Địa chất: sự thăm dò khoan,
  • bước tiến khoan, sự dẫn tiến khoan,
  • giàn khoan,
  • thùng khoan,
  • máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy khoan (kim khí), mũi khoan, máy khoan, Địa chất: máy khoan, adjustable radial drilling machine, máy khoan điều chỉnh được, bench drilling...
  • thiết bị khoan, thiết bị khoan,
  • cần khoan (dò),
  • tốc độ khoan, Địa chất: tốc độ khoan,
  • vị trí khoan,
  • tốc độ khoan, Địa chất: tốc độ khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top