Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn footing” Tìm theo Từ (2.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.467 Kết quả)

  • / ´bu:miη /, Kinh tế: đang tăng (giá), phất, phát triển nhanh chóng, phồn vinh, sự hưng vượng, Từ đồng nghĩa: adjective, boomy , prospering , prosperous ,...
  • / ´foumiη /, Danh từ: sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt, Hóa học & vật liệu: tạo bọt, Điện: sự sủi bọt,...
  • / ´fɔ:dʒiη /, Danh từ: mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén, Hóa học & vật liệu: sự đập ép, Xây dựng: công tác...
  • Danh từ: sự lội qua,
  • Danh từ: lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt), sự rắc đường lên bánh, mặt bóng (trên kính, kim loại...), phủ sương giá, sự...
  • Danh từ: cá biển châu Âu, cá hồi trắng,
  • / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
  • sự vạch dạng, sự vạch mẫu,
  • / ru´ti:η /, chọn tuyến, sự tạo đường truyền, cách đi cáp, cách vạch tuyến cáp, sự chọn đường (truyền), định tuyến, đường, hành trình, quá trình công nghệ, sự chọn đường, sự định tuyến,...
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
  • / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua vé trước, Từ đồng nghĩa: noun, block booking, sự giữ...
  • / kʊkiɳ /, Danh từ: sự nấu; cách nấu ăn, (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian, Nghĩa chuyên ngành: cách nấu, chế biến nhiệt thức ăn, sự (ủ) thuốc...
  • / ´ku:liη¸ɔf¸piəriəd /, Y học: sự làm lạnh, hạ nhiệt, Kỹ thuật chung: làm lạnh, làm mát, làm nguội, sự làm lạnh, sự làm mát, sự làm nguội,...
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top