Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn freezing” Tìm theo Từ (574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (574 Kết quả)

  • Danh từ: (vật lý) điểm đông,
  • ống đông lạnh, ống kết đông, Địa chất: ống làm lạnh, ống làm đông,
  • Danh từ: (từ úc, new zealand) lò mổ (ở đấy thịt được ướp lạnh để xuất khẩu),
  • dòng không khí kết đông mạnh,
  • độ sâu đóng băng,
  • năng suất kết đông,
  • quá trình kết đông, thao tác kết đông,
  • sự tan băng,
  • túi kết đông,
  • mưa băng giá, mưa đá,
  • khoảng nhiệt độ kết đông,
  • đặc tính kết đông,
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • khu vực kết đông, ice freezing section, khu vực kết đông (nước) đá
  • dung dịch kết đông,
  • bàn kết đông,
  • kết đông một phần, sự kết đông một phần,
  • kết đông trong chất lỏng,
  • Tính từ: không đông, không đóng băng, không đông lạnh,
  • không đông đặc vì lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top