Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn go” Tìm theo Từ (636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (636 Kết quả)

  • Danh từ: vòng quay ngựa gỗ,
  • sự đo bằng đầu lọt, sự hiệu chuẩn bằng đầu lọt,
  • Thành Ngữ:, go to bed !, (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi!
  • đại tiện, đi ngoài,
  • công ty năng nổ,
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
"
  • (tin học) nạp và thực hiện,
  • Idioms: to go indoors, Đi vào(nhà)
  • bán ngắn buôn dài,
  • Idioms: to go loose, tự do, được thả lỏng
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • Idioms: to go uptown, Đi lên khu dân cư ven đô
  • Idioms: to go past, Đi qua
  • Thành Ngữ:, to go round, di vòng, di quanh
  • Idioms: to go slow, Đi chậm
  • Idioms: to go slower, Đi chậm lại
  • Thành Ngữ:, to go stag, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà
  • Idioms: to go straight, Đi thẳng
  • Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top