Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gyve” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • sự không thông báo trước,
  • cho khi kiếm được,
  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra
  • được sử dụng tốt,
  • Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động
  • Thành Ngữ:, to give sb full play, cho toàn quyền hành động
  • Thành Ngữ:, to give someone into custody, giao ai cho nhà chức trách
  • Thành Ngữ:, to give someone what for, (t? lóng) m?ng m? (ch?nh, x? v?) ai, tr?ng ph?t ai nghiêm kh?c
  • Thành Ngữ:, to give somebody his gruel, đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
  • Thành Ngữ:, not care/give a rap, (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
  • Thành Ngữ:, to give ( make ) a back, cúi xuống (chơi nhảy cừu)
  • Thành Ngữ:, to give sb a buzz, liên lạc với ai bằng điện thoại
  • Thành Ngữ:, to give somebody the gate, đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  • Thành Ngữ:, to give someone a fit, làm ai ngạc nhiên
  • Thành Ngữ:, to give someone line enough, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
  • Thành Ngữ:, to give someone the works, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) dánh dòn ai
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to give shape to something, diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top