Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gyve” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó)
  • Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i
  • Thành Ngữ:, give somebody the pip, (thông tục) gây cho ai cảm giác buồn phiền, bực bội, ức chế
  • Thành Ngữ:, to give ( throw ) tongue, nói to
  • Thành Ngữ:, to give a gasp, há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • Thành Ngữ:, to give the bucket, đuổi ra không cho làm, sa thải
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì)
  • Thành Ngữ:, to give somebody hot, m?ng m? ai, x? v? dánh d?p ai
  • Thành Ngữ:, to give somebody beans, (từ lóng) trừng phạt ai, mắng mỏ ai
  • Thành Ngữ:, not give a shit, không hề quan tâm, không hề để ý
  • Thành Ngữ:, not give a toss, không hề quan tâm, để ý
  • Thành Ngữ:, give voice to something, biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)
  • Thành Ngữ:, to give a back, back
  • Thành Ngữ:, to give effect to, làm cho có hiệu lực, thi hành
  • Thành Ngữ:, to give somebody hell, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
  • Thành Ngữ:, to give somebody rats, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chửi bới ai, la mắng ai
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top