Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hat” Tìm theo Từ (3.765) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.765 Kết quả)

  • / ha:t /, Danh từ: (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên), Kinh tế: con hưu đực,
  • ,
  • / het /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng, to get het up, (từ lóng) nổi quạu
  • / gɔ:t /, Danh từ: bậc bước xuống bến trên bờ hồ, hẻm núi, rãnh núi ( ấn độ), bãi hoả thiêu,
  • / hɑ: /,
  • Danh từ, cũng .khat: cây catha (ở ả rập trồng để lấy lá và nụ của nó nhai (như) một chất ma túy),
  • / sæt /, Kỹ thuật chung: độ đậm,
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Thành Ngữ:, he has had a good innings, ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc
  • Thành Ngữ:, not to know what hit one, bối rối, lúng túng
  • Thành Ngữ:, like a cat on hot bricks, khắc khoải lo âu
  • nhiệt rung riêng đẳng cấp,
  • nhiệt rung riêng đẳng tích,
  • nhiệt dung đẳng áp,
  • Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
  • nhiệt dung đẳng tích,
  • bền nhiệt, chịu nhiệt,
  • tường ngăn,
  • mũ tầm nhìn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top