Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knock” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take the knock, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
  • Thành Ngữ:, to knock their heads together, va chạm nhau kịch liệt
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • tách dầu khỏi nước,
  • chất chống kích nổ,
  • Thành Ngữ:, to knock somebody's head off, (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, knock somebody off his pedestal/perch, như knock
  • Thành Ngữ:, to knock someone off his perch, tiêu diệt ai, đánh gục ai
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • Thành Ngữ:, to knock somebody off his pins, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • Thành Ngữ:, to knock spots off sb/sth, trội hơn ai/ cái gì
  • Thành Ngữ:, to knock them in the aisles, knock
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • Thành Ngữ:, to knock sb off his perch, chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa
  • Thành Ngữ:, to knock the stuffing out of sb, đánh gục, đánh quỵ
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • Thành Ngữ:, to knock/hammer sth into sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top