Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knock” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • điểm bắt đầu kích nổ,
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • chỉ số kích nổ, giá trị nổ, sự định trị số octan,
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ: tiết mục vui nhộn, tiết mục...
  • lắng xuống,
  • Điều kiển cảm biến kích nổ, sự kiểm soát kích nổ,
  • chất kích nổ, Địa chất: chất kích nổ,
  • giảm giá,
  • chất chống kích nổ,
  • chỉ số chống kích nổ,
  • tiếng lách cách màng ngoài tim,
  • / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), Ngoại động từ: khấc...
  • / næk /, Danh từ, ít khi dùng số nhiều: sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, mánh khoé, mánh lới, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...), Từ...
  • / ¸nɔk´ni:d /, tính từ, có chân vòng kiềng,
  • Danh từ: (môn bóng bầu dục) sự tung bóng lên, sự bật ra,
  • Danh từ: giai đoạn khởi động,
  • cảm biến kích nổ,
  • trị số chống va đập,
  • đấu giá câu kết, sự thông đồng hạ giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top