Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knock” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • giảm giá (xuống đến mức thấp nhất),
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • / ´nik¸nækəri /, danh từ, những đồ trang sức lặt vặt, những đồ trang trí lặt vặt; những đồ lặt vặt (nói chung), nghề buôn bán đồ trang sức lặt vặt, nghề buôn bán đồ trang trí lặt vặt; nghề...
  • nhiên liệu không va đập,
  • chỉ số chống kích nổ,
  • đường xác định giới hạn nổ,
  • cảm biến kích nổ,
  • nhiên liệu không gây nổ,
  • cơ cấu dừng nhanh, cơ cấu ngắt nhanh,
  • giá rẻ mạt,
  • hỗn hợp chống kích nổ,
  • Thành Ngữ:, to knock up, đánh bay lên, đánh tốc lên
  • Thành Ngữ: đục bạt, gõ, to knock off, đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
  • sự tách nước bằng trọng lực (khai thác ga),
  • bánh xe một ốc khóa,
  • thỏa thuận ghìm giá,
  • chốt đẩy,
  • hệ thống chống gõ máy,
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • Thành Ngữ: đẩy đi, rút ra, tháo ra, to knock out, gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top