Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lap” Tìm theo Từ (2.814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.814 Kết quả)

  • Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần thiết, không đáng đọc, (từ cổ,nghĩa...
  • / dʒæp /, Tính từ & danh từ (thông tục) (như) .Japanese:,
  • / lei /, danh từ: bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét (của bờ sông bờ biển), người phụ...
  • / læv /, Danh từ: (thông tục) nhà vệ sinh,
  • Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt cành, tỉa cành, xén cành, ( (thường)...
  • như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • mối nối chồng có hai tấm ốp,
  • thủ tục truy cập liên kết,
  • máy cán ống có hàn chồng,
  • giao thức truy cập liên kết,
  • năm nhuận,
  • mối nối chồng hai hàng đinh tán,
  • thủ tục truy cập liên kết,
  • đèn báo dây an toàn,
  • mối nối tán chồng một dãy đinh,
  • mối nối chồng ở cạnh,
  • giao thức truy cập liên kết,
  • đòn lắc,
  • phần chập của rãnh gợn sóng (tôn sóng),
  • mối nối chồng một đinh tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top