Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loving” Tìm theo Từ (2.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.053 Kết quả)

  • / ´lɔdʒiη /, Danh từ: chỗ trọ, chỗ tạm trú, ( số nhiều) phòng có sẵn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt), Xây dựng:...
  • phí chất đống, phí chia lô, sự chất đống (hàng hóa theo lô), vé số,
  • / 'leisiη /, Danh từ: sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị, lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để...
  • / 'leiiɳ /, Danh từ: sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng, lớp nền, sự đặt, sự lắp đặt, sự phân lớp, sự phân tầng, sự (lắp) đặt...
  • / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have a liking for, yêu mến, thích,...
  • Danh từ: Đuờng nhỏ; đường hẻm, chỗ trống để vắt sữa, sự cho vay,
  • Thành Ngữ:, a living legend, một huyền thoại sống
  • cánh đuôi điều khiển mọi phía,
  • tổ chức săn sóc người bất lực,
  • máy làm đất,
  • hạ nhanh (khí áp),
  • điện kế kim quay, điện kế nam châm quay,
  • đồng hồ đo dòng điện bằng sắt non,
  • vôn kế bằng sắt non,
  • vôn kế bằng nam châm động,
  • nhiễu trung bình động,
  • đường xu hướng trung bình động,
  • loa cuộn động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top