Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minister” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / ´ministri /, Danh từ: bộ, (tôn giáo) đoàn mục sư, Địa vị mục sư, Kỹ thuật chung: bộ, Kinh tế: bộ, chính phủ, chức...
  • thể sao đơn,
"
  • / 'briti∫ 'praim'ministə /, Danh từ: thủ tướng anh,
  • phó thủ tướng,
  • bộ trưởng bộ giao thông vận tải,
  • bộ trưởng không bộ; quốc vụ khanh,
  • / ´mistə /, Danh từ: (thông tục), (như) sir, người thường (đối lại với quý tộc), (thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó, Ngoại động từ:...
  • bộ trưởng nông nghiệp,
  • thợ máy là atfan,
  • máy xoa cám,
  • tay vịn, lan can,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thực vật học) hoa đỗ quyên,
  • hộp bảo quản,
  • máy hoàn thiện mặt đường,
  • bầu lọc than hoạt tính,
  • máy đập đợt cuối, máy đập ra quả bông,
  • trải - là [máy trải - là at-phan],
  • dầm thang bên tay vịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top