Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minutely” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to the minute, đúng giờ
  • biên bản thảo luận,
  • biên bản cuộc họp hội đồng quản trị,
  • biên bản những việc đã hoàn thành,
  • biên bản tường thuật cuộc họp,
  • feet3/phút (cfm), số đo thể tích một chất đi qua không khí trong một khoảng thời gian xác định. khi xét về không khí trong phòng, cfm là lượng không khí (tính theo feet khối) trao đổi với lượng không khí...
  • số giao dịch trong một phút,
  • số từ trong một phút,
  • số phiếu trong một phút, số thẻ trong một phút,
  • số bộ (feet) trong một phút,
  • số thao tác trong một phút,
  • số trang trong một phút,
  • galon mỗi phút,
  • chi phí mỗi phút,
  • chi phí trên mỗi phút quảng cáo,
  • số chu kỳ trong một phút,
  • vòng quay trên phút,
  • số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút,
  • số đăng ký trong một phút,
  • số chu kỳ trong một phút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top