Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mouth” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • cuối tháng,
  • thuê theo tháng,
"
  • tổ chức du lịch nam mỹ,
  • giai đoạn thành niên muộn,
  • cửa loe của đường hầm (ở ga),
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • Thành Ngữ:, to bring water to someone's mouth, làm ai thèm chảy dãi
  • cực từ bắc/ nam,
  • hiệp hội du hành nam mỹ,
  • Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng,
  • giai đoạn thanh niên sơ kỳ,
  • cho thuê theo tháng,
  • tháng ngày năm,
  • diễn đàn nam thái bình dương,
  • Thành Ngữ:, to shovel food into one's mouth, ngốn, ăn ngấu nghiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top