Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mover” Tìm theo Từ (1.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.001 Kết quả)

  • bìa mềm, bìa thường,
  • nghề bảo hiểm,
  • nắp dàn cò xú páp, nắp van, nắp xú páp, nắp xuppap,
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • trần che hình vòm, mái vòm,
  • chụp hút,
  • nắp đậy bình, nắp đậy bình điện, nắp bình điện,
  • vải trải giường,
  • nắp hộp la bàn,
  • lớp phủ,
  • Danh từ: (thể thao) vị trí phòng ngự; người phòng ngự (trong cric-kê),
  • nắp phủ,
  • khí che chắn, khí bảo vệ, lớp khí phủ,
  • Danh từ: lớp kính, giấy bóng để che chở một vật, kính đậy, kính phủ, kính bảo vệ, kiếng che, kính bảo vệ, kính che,
  • đá xây viền mép, tấm lát mặt, bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ...), bản phủ mối nối, màng đệm, thanh nẹp tấm đệm, nắp đậy, đĩa đệm/ nắp đậy, tấm ghép ngoài (mối ghép đinh tán),...
  • cát phủ,
  • ngói lợp, lipped cover tile, ngói lợp có gờ mép
  • / ´diʃ¸kʌvə /, danh từ, cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng),
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top