Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pants” Tìm theo Từ (111) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (111 Kết quả)

  • phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • phép lấy tích phân từng phần, lấy tích phân từng phần,
  • sự nung chi tiết kim loại,
  • thiết bị khuếch đại,
  • sự bảo đảm vật liệu và nhân công,
  • lưu kho máy móc thiết bị tạm ngừng,
  • danh mục các chi tiết của bộ công cụ,
  • số lần dùng chi tiết (cơ khí và kết cấu),
  • phép nội quy bằng phần tỷ lệ,
  • danh mục các phần có minh họa,
  • hóa đơn cặp ba, hóa đơn liên ba,
  • sự hư hỏng các phần tử, sự thất bại các phần tử,
  • bộ tách sóng,
  • mép viền, phào,
  • bậc thang nhà máy thủy điện,
  • phần triệu,
  • định luật các nhu cầu được thỏa mãn,
  • Thành Ngữ:, bore , scare the pants of off somebody, quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ
  • công thức tích phân từng phần,
  • sự tìm mua của khách hàng và dạm bán khách hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top