Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pants” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.620) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸pænts /, Danh từ số nhiều: quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) (như) pants,
  • / pænts /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần lót, quần đùi (của đàn ông, con trai) (như) underpants, quần lót chẽn (phụ nữ, trẻ em), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần, Từ...
  • / drɔ:z /, danh từ số nhiều, quần đùi ( (cũng) a pair of drawers), Từ đồng nghĩa: noun, bloomers , panties , pants , shorts , underpants , underwear
  • Thành Ngữ:, to have ants in one's pants, bồn chồn lo lắng
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngắn cũn cỡn, high-water pants, quần ngắn cũn cỡn
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
  • / ´pæntou /, Danh từ, số nhiều pantos:, như pantomime
  • Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • Thành Ngữ:, bore , scare the pants of off somebody, quấy rầy, làm cho ai kinh hãi đến cực độ
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • / bɔ´tænikl /, như botanic, Kỹ thuật chung: thực vật, Từ đồng nghĩa: adjective, botanical name, biển tên thực vật, plants (botanical), cây (thực vật),...
  • / sʌb´trɔpikəl /, Tính từ: cận nhiệt đới; có tính chất cận nhiệt đới, Toán & tin: (thiên văn ) cận nhiệt đới, subtropical plants, các cây cận...
  • Thành Ngữ:, elephants never forget, loài voi nhớ dai
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • / ´spindliη /, danh từ, người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh, tính từ (như) .spindly, dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu, Từ đồng nghĩa: adjective, a few spindling plants,...
  • axit pantotenic, axit pantothenic,
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • / ´pæntə¸maim /, Danh từ ( .panto): kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại anh), Động từ: ra hiệu kịch câm,...
  • / ¸tripənəsə´maiəsis /, Danh từ, số nhiều trypanosomiases: Y học: bệnh trypanosoma, , trip”n”s”'mai-”si:z, (y học) bệnh trùng mũi khoan
  • cung bập panton, âm giai panton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top