Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pipe” Tìm theo Từ (1.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.870 Kết quả)

  • ống xoắn (ruột gà), giàn ống xoắn, extended surface pipe grid, giàn ống xoắn có cánh tăng cường
  • cái treo ống, giá treo ống,
  • cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước), sự cách ly ống,
  • máy dò đường ống, máy dò ống (xác đinh vị trí ống dẫn ngầm),
  • mạng lưới đường ống,
  • ống nối chuyển tiếp, ống nối giảm nhỏ,
  • sự cắt ren vít ống, vặn ren vít ống,
  • ống xi-phông,
  • sự tính toán đường ống,
  • khớp nối ống, miệng loe, ống loe, đầu nối ống,
  • máy nắn thẳng ống, máy nắn cần khoan, máy nắn ống,
  • sự (đặt) nổi đường ống (ở đoạn vượt),
  • ren ống, đường ren của ống, ren ống (dẫn khí),
  • máy hàn ống, máy hàn ống,
  • chải kỹ (khăn), chải nhung, chải tuyết, làm lên màu, Toán & tin: nâng lên lũy thừa, Xây dựng: đắp lên, ống tháo nước (thải), Kỹ...
  • ống chịu áp lực, ống áp lực, ống chịu áp, ống có áp, ống áp lực, reinforced concrete pressure pipe, ống chịu áp bê tông cốt thép
  • ống chữ nhật,
  • lỗ dẫn cáp buộc tàu đằng đuôi,
  • ống chuyển tiếp, ống chuyển tiếp,
  • Danh từ: Ống dẫn hơi nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top