Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pledger” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • sổ cái chi tiết, sổ cái chuyên dụng, sổ cái phụ trợ,
  • số cổ đông, sổ cổ đông, sổ kho,
  • sổ các loại,
  • tài sản đã cầm cố, vật cấm cố,
  • / fledʒ /, Ngoại động từ: nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ), gài tên vào (tên bắn...)
  • tiền gửi bảo chứng,
  • sổ cái phân bố,
  • phân loại kiểm soát, sổ cái kiểm soát,
  • sổ cái công xưởng,
  • Danh từ: chén rượu chúc mừng, pledge - cup
  • sổ cái, sổ cái kế toán, sổ cái tổng hợp, sổ kế toán tổng hợp, sổ phân loại,
  • sổ cái nhật ký, vào sổ nhật ký,
  • sổ cái chính,
  • tài sản trên sổ cái,
  • số dư trên tài khoản,
  • dóng ngang,
  • sự sang qua sổ cái,
  • dầm dọc giàn giáo,
  • sổ cái hàng trữ,
  • sổ cái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top