Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pouring” Tìm theo Từ (1.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.084 Kết quả)

  • bọc sắt [sự bọc sắt],
  • Danh từ: sự làm hôi hám, sự làm tắc nghẽn, sự chỉ sai (khí cụ đo), tích tụ bẩn, sự làm tắc nghẽn, sự chỉ sai (khí cụ đo),...
  • Danh từ: sự tạo thành ao hồ, sự tạo ao hồ, đào ao, đắp bể ngăn, sự đắp bờ, sự rỉ giọt (chất hyđrôcacbon dâng lên mặt đường),...
  • / ´poustiη /, Kỹ thuật chung: thông báo, Kinh tế: chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái), định vị, ghi sổ cái, gửi bưu điện, gởi (thư) ở bưu...
  • / ´pə:dʒiη /, Hóa học & vật liệu: sự sạch, sự thanh lọc, Toán & tin: sự dọn dẹp sạch, Điện: tẩy uế,
  • tiếng rung miêu,
"
  • / ´muəriη /, Giao thông & vận tải: bỏ neo, sự buộc tàu, sự đỗ tàu, sự neo tàu, Xây dựng: chỗ neo, sự buộc thuyền, Kỹ...
  • / ´sɔ:riη /, Tính từ: bay vút lên, Nguồn khác: Kinh tế: giá tăng vụt, sự tăng vụt, Từ đồng...
  • / ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ: kích động; làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi, Từ...
  • phương pháp vẩy nước lên bề mặt,
  • sự du khảo văn hóa,
  • ôtô du lịch, Danh từ: xe du lịch,
  • xe du lịch,
  • sự rót vật liệu kết dính,
  • sự đổ bê tông,
  • / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng nghĩa: noun, airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic...
  • lắp lò xo, nhảy lên, lò xo, tính đàn hồi,
  • / ´bɔ:riη /, Danh từ: sự khoan, sự đào, lỗ khoan, ( số nhiều) phoi khoan, Tính từ: nhạt nhẽo, tẻ nhạt, Cơ khí & công trình:...
  • Tính từ: du đãng, vất vả, ty tiện; nịnh hót, sự thông sạch giếng, sự chọc (vữa bê tông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top