Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn precision” Tìm theo Từ (292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (292 Kết quả)

  • bộ phận chính xác,
"
  • gian máy chính xác, phân xưởng gia công tinh,
  • kiểm tra độ chính xác,
  • sự khoan chính xác,
  • sự gia công chính xác, sự gia công tính,
  • phay chính xác, phay tinh,
  • điện trở chính xác,
  • độ chính xác máy,
  • độ chính xác thao tác,
  • dưỡng chính xác, dụng cụ đo chính xác,
  • máy tiện chính xác, máy tiện chính xác,
  • độ chính xác bội ba,
  • Toán & tin: sự va chạm, sự kích động,
  • / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • / ri´viʒən /, Danh từ: sự xem lại, sự đọc lại, sự xét lại, sự duyệt lại; cái đã được xem xét, sự sửa lại; cái đã được sửa lại, sự ôn lại, Toán...
  • / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , obviation
  • Danh từ: sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu,
  • / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán & tin: (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai, Điện...
  • Tính từ: kỹ lưỡng; chính xác,
  • / prəˈvɪʒən /, Danh từ: sự cung cấp, sự đem cho, sự cho mượn; đồ cung cấp, đồ đem cho, đồ cho mượn, ( + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn; dự phòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top