Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn program” Tìm theo Từ (1.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.001 Kết quả)

  • sự thực hiện chương trình, sự chạy chương trình,
  • chương trình độc lập,
  • chương trình giao diện,
  • chương trình minh họa,
  • trình cài đặt, chương trình cài đặt, installer ( installationprogram ), chương trình cài đặt
  • chương trình đầu tư, chương trình đầu tư, capital investment program, chương trình đầu tư cơ bản
  • chương trình tái lập được,
  • chương trình làm mới được, chương trình phục hồi được,
  • chương trình nạp, chương trình tải,
  • chương trình thủ thư,
  • chương trình máy, chương trình đích, chương trình đối tượng,
  • chương trình bảo dưỡng,
  • chương trình chính,
  • chương trình (vận tải) chính, chương trình chính, chương trình điều khiển, master program file, tập tin chương trình chính
  • chương trình điều phối, chương trình kiểm soát, chương trình màn hình, chương trình giám sát,
  • chương trình mẫu,
  • chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, chương trình phần mềm, application software program, chương trình phần mềm ứng dụng, cooperative software program (csp), chương trình phần mềm hợp tác, csp cooperative...
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình bảng tính, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
  • chương trình sao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top