Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quitch” Tìm theo Từ (1.573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.573 Kết quả)

  • cầu dao kéo, công tắc giật, công tắc kéo, công tắc rút,
  • Danh từ: mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên) (như) purl,
  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • mái vòm cuốn,
  • công tắc đèn tín hiệu dừng (xe cộ),
  • trạm bẻ ghi có lưỡi ghi ngắn, trạm bẻ ghi có đường ray xe dịch được,
  • cái mốc cắt mạch (máy điện thoại reo),
  • tín hiệu chuyển đường, Danh từ: (đường sắt) tín hiệu chuyển đường,
  • điều chỉnh ghi,
  • góc mở của ghi, góc tâm ghi, góc ghi tàu,
  • cực điện, đồng điện phân,
  • chạc chữ thập ghi, ếch ghi,
  • hàm chuyển mạch,
  • gót lưỡi ghi, switch heel spread, độ mở gót lưỡi ghi
  • đấu thêm, đấu thêm vào, đấu vào (đóng mạch điện), bật,
  • tín hiệu công tắc,
  • bảng chuyển đổi, bảng chuyển mạch, device switch table, bảng chuyển mạch thiết bị
  • cầu dao cách ly,
  • cần bẻ ghi, tay bẻ ghi,
  • trạm ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top