Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn removal” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • tam giác đùi,
  • tam giác đùi,
  • kiểu kiến trúc phục hưng hy lạp hay phục hưng cổ điển,
  • nhiệt bỏ đi, nhiệt thải,
  • mặt cắt bỏ,
  • mặt sau tháo được,
  • ống lót tháo lắp được, đệm tháo lắp được,
  • chi tiết thay đổi được,
  • điểm kỳ dị bỏ được,
  • dụng cụ tách sạn sữa,
  • chất tẩy gỉ, dụng cụ khử gỉ,
  • chất tẩy sơn,
  • năng suất tiêu hủy (dre), tỷ lệ phần trăm biểu thị số phân tử của một hợp chất được lấy ra hay bị phân huỷ trong một lò thiêu tương ứng với số phân tử được đưa vào hệ thống (ví dụ một...
  • không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình,
  • di chuyển thiết bị v.v,
  • tháo dỡ ván khuôn,
  • tháo dỡ di chuyển phần công trình, vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách,
  • phí dọn nhà khi thôi việc,
  • Danh từ: (hoá học) chất khử tro,
  • thần kinh đùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top