Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn removal” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng,
  • sự dọn rác,
  • ống tháo bùn,
  • sự thải nhiệt hiện, thải nhiệt cảm nhận được, thải nhiệt hiện,
  • / ri'mu:v /, Danh từ: món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự khác biệt, Ngoại...
  • hệ thống khử tro bay,
  • dọn nhà, dọn những đồ đạc trong nhà,
  • tháo dỡ khuôn,
  • sa thải nhân viên của nhà thầu,
  • sự bãi bỏ hàng rào thuế quan,
  • đang chuyển màu,
  • xương đùi,
  • thoát vị đùi,
  • cái vớt bọt,
  • dụng cụ tách bã bia,
  • chất khử sơn, thuốc tẩy sơn, chất tẩy sơn,
  • máy xén mép, thiết bị cắt lề,
  • cầu răng tháo lắp,
  • tháo lắp được, nắp tháo mở được,
  • gián đoạn bỏ được, gián đoạn khử được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top