Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rendering” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên
  • vít định tâm,
  • miếng đệm lấy tâm,
  • sông uốn khúc, dòng sông uốn lượn,
  • sự lệch tâm, sự di chuyển khỏi tâm,
  • tự định tâm, sự tự định tâm,
  • nhân viên ghi chép sổ sách, viên bút toán,
  • vòm (có) đai, vòm (có) vành,
  • vòng định tâm, vòng định tâm,
  • canh giữa văn bản, đặt giữa chữ,
  • uốn khúc,
  • góc tưới,
  • nhiệt độ đông đặc (sữa),
  • định tam chiều dọc, sự chỉnh tâm dọc,
  • phù mạch thần kinh,
  • bướu giáp chìm,
  • sự điều khiển canh giữa, nút chỉnh tâm, sự chỉnh tâm, sự điều khiển chỉnh tâm,
  • ống lót định tâm,
  • gờ định tâm, van định tâm,
  • du di chương động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top