Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roving” Tìm theo Từ (1.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.494 Kết quả)

  • thùng định cỡ,
  • danh từ, nơi làm thí nghiệm khoa học, nới thí nghiệm một cái gì mới,
  • chu kỳ thử thách, emergency proving period, chu kỳ thử thách khẩn cấp
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • sự vận hành chứng minh, sự vận hành thử,
  • điện di tự do,
  • sàn di động, sàn nâng, giádi động, sàn di động, sàn di động,
  • dời đoạn,
  • vỉa hè di động, vỉa hè động,
  • thang xách tay,
  • bàn di động,
  • sóng chạy, sóng chạy,
  • lõi sắt động, sắt động, moving iron ammeter, ampe kế sắt động
  • phần động,
  • ván khuôn tự di động, ván khuôn di động,
  • ván khuôn di động,
  • Tính từ: Ưa bóng,
  • Tính từ: Ưa tuyết,
  • chạy tự động, tự chuyển động, tự động, tự hành,
  • thuyền chèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top