Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scab” Tìm theo Từ (514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (514 Kết quả)

  • tấm có bậc,
  • sự quét siêu âm,
  • tấm lót (đường),
  • tấm xi-lo-lit (xi măng chịu lửa),
  • tấm neo,
  • bản gối, tấm đỡ,
  • sự quét biên,
  • bản đậy, tấm đậy,
  • tấm bản mặt cầu,
  • sẹo đúc,
  • mái đua kiểu côngxon, mái đua kiểu mút thừa, Địa chất: dầm congxon, xà congxon,
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • bản mặt,
  • bản sàn nấm, bản phẳng, tấm phẳng, flat-slab buttress dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab deck dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab-buttress dam, đập trụ chống bản phẳng
  • bản mặt cầu, bản mặt đường, bản nền, bản sàn, bản sàn tầng hầm,
  • tấm ma-nhê-zit,
  • phiến đá hoa cương,
  • tấm nhiều lỗ rỗng,
  • tấm granit,
  • tấm cách nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top