Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn school” Tìm theo Từ (417) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (417 Kết quả)

  • trường có ký túc xá,
  • Danh từ: trường nội trú,
  • ký túc xá (trường học), nhà nội trú, trường nội trú,
  • Danh từ: trường sơ cấp, trường tiểu học,
  • Danh từ: trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi,
  • bệnh viện thực hành, phòng khám, dental clinic (school), phòng khám (chữa) răng, medical clinic (school), phòng khám chữa đa khoa
  • trường học hàm thụ,
  • / ´nait¸sku:l /, danh từ, lớp học ban đêm; trường học ban đêm,
  • Tính từ: trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường, pre-school child, đứa trẻ chưa đến đi học
  • danh từ, trường dân lập (nhất là ở anh), trường công (nhất là ở mỹ),
  • Danh từ: trường cho trẻ em nhà giàu, trường học ngoài trời,
  • Danh từ: trường đại học không được quỹ công cấp; trường tư,
  • Danh từ: thực tiển giảng dạy,
  • Danh từ: bài học ở lớp và bài tập ở nhà,
  • trẻem tuổi đi học,
  • Danh từ, số nhiều .school fees: học phí, tiền học,
  • Danh từ: cô gái ngây thơ, cô gái bẽn lẽn,
  • y tá học đường,
  • Danh từ: học phí, tiền học (đóng hằng tuần của học sinh sơ cấp),
  • sân trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top