Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secure” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • đường khớp dọc,
  • ổ cắm nhiều lỗ, sự chiếm nhiều đường,
  • đường khớp mũi hàm,
  • mộng đuôi én ẩn kín (trong mối nối vuông góc),
  • ám hiệu,
  • đường khớp răng cưa, đường khớp răng cưa,
  • đường khớp gò má-hàm,
  • hệ thống mạng số liệu an toàn,
  • server tin tức chắc chắn [internet],
  • Idioms: to be secure from attack, bảo đảm không sợ bị tấn công
  • http an toàn (ietf),
  • công nghệ giao dịch an toàn (microsoft),
  • xin khoản vay có thế chấp,
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • số điểm apgar,
  • xói cục bộ,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) bảng ghi tỷ số, bảng ghi thành tích (công trình thể thao),
  • mái hòm tai,
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • danh từ, cái hãm cò súng, tính từ & ngoại động từ, (như) sear, Từ đồng nghĩa: adjective, anhydrous , arid , bone-dry , moistureless , waterless...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top