Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn segment” Tìm theo Từ (915) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (915 Kết quả)

  • đoạn mở rộng,
  • khúc trung bì,
  • khúc trung bì,
  • thỏi mài hình quạt,
  • đoạn đánh chỉ số,
  • đoạn chỉ số hóa, đoạn có ghi chỉ số,
  • phân thùy gan,
  • bánh răng hình quạt,
"
  • phần quỹ đạo,
  • đoạn chia sẻ, đoạn dùng chung,
  • cuốn bẹt, cuốn phẳng, cuốn nhiều đoạn, cuốn vành lược,
  • cửa chung,
  • thông tin từng phần,
  • tên đoạn, segment name table, bảng tên đoạn
  • bảng phân đoạn,
  • kiểu đoạn, segment type (dqdb, smds ) (st), kiểu đoạn (dqdb , smds)
  • đơn vị đoạn,
  • hình quạt có rãnh,
  • đoạn nguồn, index source segment, đoạn nguồn chỉ mục
  • cầu phần, một đới cầu, hình cầu phân, đới cầu, hình cầu phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top