Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn seller” Tìm theo Từ (1.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.406 Kết quả)

  • / ['ri:l±] /, Danh từ: người quay tơ, người quẩn chí, máy cán ngang,
  • / ri:'sel∂ /, người bán lại,
  • / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ khí & công trình: cơ cấu định vị, sự mở lưỡi cưa, Kỹ...
  • / ´si:ləri /, Danh từ: nghề săn chó biển, nơi săn chó biển,
  • / ´si:mə /, Danh từ: người khâu, máy khâu đột, Kỹ thuật chung: máy gấp mép, máy uốn mép, Kinh...
  • / ´smeltə /, Danh từ: thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại, Môi trường: lò nấu chảy, Cơ - Điện tử: nồi nấu kim...
  • Danh từ: người mỉm cười; người cười nhạt,
  • / ´roulə /, Danh từ: trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, Ống cuộn, (y học) băng cuộn (như) roller bandage, Đợt sóng cuồn cuộn, (động vật...
  • / ´skʌlə /, Danh từ: người chèo thuyền, thuyền có chèo đôi,
  • / ´stelə /, Tính từ: (thuộc) sao, (thuộc) tinh tú, có hình sao, xuất sắc, ưu tú, như một ngôi sao, chính, Toán & tin: (thiên văn ) (thuộc) sao,
  • cối xay ngô,
  • đồ gá keller,
  • cối xay ngô,
  • vật liệu bít kín khay,
  • chất chèn kín mối nối, vật liệu nhồi khe nối,
  • máy hàn kín túi,
  • ren tiêu chuẩn mỹ, ren vít tiêu chuẩn mỹ,
  • cối xay lúa,
  • Danh từ: người viết truyện, người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ, (thông tục) người nói dối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top