Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sergeant” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • chu trình sargent,
  • / ´sə:pənt¸tʃa:mə /, danh từ, người dụ rắn, người bắt rắn,
  • cuộn ống ngoằn ngoèo, cuộn ống xoắn (chưng cất), ống xoắn,
  • / ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl,
  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • Thành Ngữ:, general servant, người hầu đủ mọi việc
  • Danh từ: Đầy tớ trai mặc chế phục,
  • giun rồng, giun chỉ medina,
  • công chức quốc tế, công vụ viên quốc tế,
  • Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top